Ưu điểm của Máy Rải Thảm ASPHALT XCMG RP603
Máy trải nhựa XCMG RP603, với những tính năng vượt trội và công nghệ tiên tiến, chính là giải pháp tối ưu cho các nhà thầu xây dựng hiện đại.
Sức mạnh vận hành từ động cơ Cummins:
Được trang bị động cơ Cummins QSB6.7 mạnh mẽ (129 kw/2200 vòng/phút), XCMG RP603 đảm bảo khả năng vận hành ổn định và hiệu quả cao trong mọi điều kiện thi công. Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải tiên tiến, góp phần bảo vệ môi trường.
Khả năng trải nhựa linh hoạt:
- Chiều rộng lát cơ bản: 2,5 – 4,8m, đáp ứng đa dạng yêu cầu công trình.
- Chiều rộng lát tối đa lên tới 7,25m, nâng cao năng suất thi công.
- Độ dày nền lát 350mm, cho phép thi công các lớp nhựa dày.
- Năng suất tối đa đạt 600 tấn/giờ, rút ngắn thời gian thi công.
Thiết kế thông minh, tiện dụng:
- Kích thước xe (6680x2500x4000 mm) nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển trong không gian hẹp.
- Cabin kín, điều hòa 2 chiều đồng bộ, tạo môi trường làm việc thoải mái cho người vận hành.
- Hệ thống điều khiển thông minh, dễ dàng thao tác và kiểm soát.
Ưu điểm nổi bật:
- Hiệu suất cao: Động cơ mạnh mẽ, năng suất trải nhựa lớn, đáp ứng tiến độ thi công nhanh chóng.
- Vận hành ổn định: Hệ thống truyền động tiên tiến, đảm bảo hoạt động trơn tru và bền bỉ.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Công nghệ tối ưu hóa động cơ giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
- An toàn và tiện lợi: Cabin kín, điều hòa 2 chiều, hệ thống điều khiển thân thiện với người dùng.
>>SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ: Máy Rải Thảm ASPHALT XCMG RP903, bàn đầm tối đa 9.15m
THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY RẢI THẢM ASPHALT XCMG RP603
MÔ TẢ | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
Chiều rộng thảm nhỏ nhất | m | 2.5 |
Chiều rộng thảm lớn nhất | m | 4.8 |
Chiều dày lớp thảm | mm | 350 |
Tốc độ thảm tối đa | m/phút | 25 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất | km/h | 4 |
Công suất thảm | tấn | 14 |
Khả năng leo dốc | % | 20 |
Động cơ | Cumins QSB6.7 | |
Công suất động cơ | kW | 129 |
Tốc độ vòng quay định mức | vòng/phút | 2200 |
Tốc độ quay cánh xoắn | vòng/phút | 80 |
Tốc độ chuyển tải cốt liệu | m/phút | 25 |
Kích thước tổng thể | mm | 6680 x 2500 x 4000 |
Trọng lượng vận hành | kg | 18500 – 19000 |
Thể tích dầu nhiên liệu | L | 290 |
Thể tích dầu thủy lực | L | 300 |
Chế độ sưởi | Sưởi cốt liệu bằng điện | |
Chế độ kiểm soát vật liệu | Điều khiển tự động bằng cảm biến siêu âm |
Reviews
There are no reviews yet.