Đánh giá cơ bản về Máy ủi bánh xích XCMG TY230
Máy ủi XCMG TY230 là dòng máy với nhiều đặc điểm nổi bật, phù hợp cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Máy có kích thước tổng thể là 5494 x 3725 x 3380 mm, với khoảng sáng gầm xe 408 mm, mang lại khả năng vượt qua địa hình phức tạp một cách dễ dàng. Lưỡi ủi có kích thước 3725 x 1040 mm, đảm bảo khả năng ủi đất nhanh chóng và hiệu quả.
Với thể tích khối lăn trước lưỡi ủi là 6.5 m³ và chiều cao nâng lưỡi ủi lớn nhất lên đến 1210 mm, máy có thể xử lý một lượng lớn đất đá trong thời gian ngắn. Đặc biệt, khả năng đào sâu của máy lên đến 540 mm, hỗ trợ tối đa cho các tác vụ đòi hỏi sự chính xác và mạnh mẽ.
Máy được trang bị động cơ Cummins NT855 với công suất 169 kW tại 2000 vòng/phút, giúp máy ủi vận hành mượt mà và đáp ứng tốt các yêu cầu công việc nặng. Ngoài ra, mức tiêu hao nhiên liệu ở mức 211 g/kW.h, cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt mà vẫn đảm bảo công suất hoạt động ổn định.
Kích thước xích đạt 2840 x 560 mm, đảm bảo độ bám và tính ổn định khi di chuyển. Áp lực xuống nền là đảm bảo độ bám và tính ổn định khi di chuyển.
Hệ thống thủy lực với áp suất bơm đạt 13.7 KPa, giúp máy hoạt động mạnh mẽ, hỗ trợ cho việc nâng hạ lưỡi ủi một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Máy ủi XCMG TY230 có trọng lượng vận hành 25.800 kg, đủ nặng để ổn định trên các bề mặt gồ ghề nhưng vẫn linh hoạt trong quá trình di chuyển.
Thông số kỹ thuật Máy ủi XCMG TY230 bánh xích
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
Kích thước tổng thể | mm | 5494 x 3725 x 3380 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 408 |
Kích thước lưỡi ủi | mm | 3725 x 1040 |
Chiều sâu đào | mm | 540 |
Thể tích khối lăn trước lưỡi ủi | m3 | 6.5 |
Chiều cao nâng lưỡi ủi lớn nhất | mm | 1210 |
Động cơ | Cummins NT855 | |
Công suất động cơ | kW/rpm | 169/2000 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 211 |
Kích thước xích | mm | 2840 x 560 |
Áp lực xuống nền | KPa | 76 |
Áp suất bơm thủy lực | KPa | 13.7 |
Trọng lượng vận hành | kg | 25800 |
Thông số động cơ Cummins NT855
Nhà sản xuất | Cummins NT855 |
Công suất định mức | 179 kW |
Công suất thực | 169 kW |
Vòng qua máy | 2000 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 14.01 lít |
Hành trình pitton | 139.7 x 152.4 mm |
Moment xoắn cực đại | 1050 N.m |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 211 g/kW.h |
Reviews
There are no reviews yet.