Tính năng của Máy Xúc Đào bánh xích XCMG XE135B gầu 0.5 m3
Động cơ Isuzu mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
XCMG XE135B được trang bị động cơ Isuzu 4BG1 nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản. Động cơ này nổi tiếng với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và đặc biệt là tiết kiệm nhiên liệu. Nhờ đó, bạn có thể giảm thiểu chi phí vận hành và tăng hiệu quả kinh tế.
Hệ thống thủy lực Kawasaki hiệu suất cao
Hệ thống thủy lực của XCMG XE135B được cung cấp bởi Kawasaki, thương hiệu hàng đầu thế giới về thủy lực. Hệ thống này đảm bảo lực đào mạnh mẽ, chu kỳ làm việc nhanh chóng và vận hành êm ái. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị bơm thủy lực Rexroth nhập khẩu, nâng cao độ bền và hiệu quả làm việc.
Thiết kế gầu xúc đa dạng, chịu mài mòn tốt
Gầu xúc của XCMG XE135B được làm từ thép cường độ cao, chịu mài mòn và ma sát tốt, kéo dài tuổi thọ. Ngoài ra, máy có thể được trang bị nhiều loại gầu xúc khác nhau, phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng. Bạn có thể lựa chọn gầu xúc đất, gầu xúc đá, gầu xúc quặng, bộ kẹp hàm, bộ gắp gỗ,… tùy theo nhu cầu công việc.
Cabin vận hành rộng rãi, tiện nghi
Cabin của XCMG XE135B được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, rộng rãi, thoáng mát và có tầm nhìn bao quát. Ghế ngồi điều chỉnh linh hoạt, kết hợp với hệ thống điều hòa công suất lớn, tạo cảm giác thoải mái cho người vận hành, giúp họ tập trung làm việc hiệu quả.
Khả năng làm việc ổn định, bền bỉ
XCMG XE135B được chế tạo trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với các linh kiện chất lượng cao nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng. Kết cấu khung gầm vững chắc, tay cần và tay gầu bằng thép cường lực, giúp máy hoạt động ổn định, bền bỉ trong mọi điều kiện làm việc.
Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
XCMG XE135B được thiết kế khoa học, giúp việc bảo trì, bảo dưỡng trở nên đơn giản và thuận tiện. Các bộ phận dễ dàng tiếp cận, thời gian bảo dưỡng ngắn, giúp giảm thiểu thời gian chết của máy.
Thông số kĩ thuật máy xúc đào XCMG XE135B gầu 0.5 m3
Nội dung | Đơn vị | Thông số | |
Trọng lượng vận hành | kg | 13000 | |
Dung tích gầu | m3 | 0.4 – 0.52 | |
Động cơ | Nhà sản xuất | Isuzu | |
Model | BB-4BG1TRP | ||
Số xi lanh | 4 | ||
Công suất | kW | 72.7 | |
Tốc độ quay định mức | vòng/phút | 2200 | |
Moment xoắn lớn nhất | N.m | 337.6 | |
Tốc độ quay | vòng/phút | 1600 | |
Dung tích xi lanh | L | 4.329 | |
Hệ thống thủy lực | Bơm chính | 2 | |
Lưu lượng định mức bơm chính | L/phút | 2 x 123 | |
Áp suất của van | MPa | 31.4 / 34.3 | |
Áp lực của hệ thống | MPa | 34.3 | |
Áp lực hệ thống quay toa | MPa | 25 | |
Áp lực hệ thống điều khiển | MPa | 3.9 | |
Dầu | Dầu nhiên liệu | L | 250 |
Dầu thủy lực | L | 130 | |
Dầu động cơ | L | 14 | |
Kích thước | Chiều dài | mm | 7770 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 2512 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 2880 | |
Chiều rộng mép ngoài xích | mm | 2512 | |
Chiều dài xích | mm | 3660 | |
Chiều rộng khung xe | mm | 2490 | |
Chiều rộng xích | mm | 500 | |
Chiều dài xích xuống nền | mm | 2910 | |
Khoảng cách mép trong xích | mm | 1990 | |
Khoảng sáng đối trọng tới nền | mm | 964 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 478 | |
Bán kính quay đối trọng | mm | 1805 | |
Kích thước làm việc | Chiều cao đào lớn nhất | mm | 8641 |
Chiều cao đổ lớn nhất | mm | 6181 | |
Chiều sâu đào lớn nhất | mm | 5538 | |
Chiều sâu đào tường thẳng | mm | 4727 | |
Chiều xa đào lớn nhất | mm | 8296 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2335 | |
Kích thước cần | Chiều dài cần tiêu chuẩn | mm | 4600 |
Chiều dài tay cần | mm | 2510 |
Reviews
There are no reviews yet.