Ưu điểm của Xe lu bánh lốp XCMG XP263
Sở hữu tải trọng vận hành lên đến 26.3 tấn và hệ thống truyền động thông minh, XP263 mang đến khả năng đầm nén mạnh mẽ, đồng thời đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho người vận hành.
Hiệu suất đầm nén tối ưu:
- Tải trọng vận hành lớn: 26300 kg, tạo áp lực lớn lên bề mặt, đảm bảo hiệu quả đầm nén tối ưu cho các lớp đất khác nhau.
- Áp lực mặt đất: 200-470 kPa, phù hợp với nhiều loại nền đất và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 7620 mm, giúp xe di chuyển linh hoạt trong không gian hẹp.
- Khả năng leo dốc: 20%, thích hợp làm việc trên địa hình dốc.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:
- Động cơ Shangchai SC7H180.2G3: Diesel, điều khiển điện tử, công suất 132 kW, độ tin cậy cao, tiết kiệm nhiên liệu, tiếng ồn thấp và khí thải thấp đáp ứng tiêu chuẩn giai đoạn III quốc gia.
Hệ thống truyền động thông minh:
- Bộ chuyển đổi mô-men xoắn & hộp số tự động: Thích ứng tự động khi tải thay đổi, tăng lực kéo khi tải tăng và giảm lực kéo khi tải giảm, cải thiện độ ổn định truyền động.
- Điều khiển điện tử 2 giai đoạn: Không cần tay cầm chuyển cấp, thuận tiện cho người vận hành.
Hệ thống an toàn:
- Phanh đỗ khí nén: Thể tích xi lanh khí lớn, an toàn và đáng tin cậy, phù hợp với điều kiện phanh thường xuyên.
- Phanh mạch kép: Hiệu quả phanh cao, tốc độ phản ứng nhanh, khoảng cách phanh ngắn.
- Công nghệ phanh tất cả các bánh xe: Đảm bảo an toàn cho toàn bộ máy, đặc biệt trên địa hình dốc.
Thiết kế tiện lợi:
- Lốp xe: Phân bố 4 lốp trước và 5 lốp sau, tăng độ bám đường và ổn định.
- Hệ thống phun nước gián đoạn: Cải thiện độ tin cậy và giảm tác động đến chất lượng mặt đường.
- Bảo trì dễ dàng: Mỗi bộ phận đều có lỗ dịch vụ và nắp lật thuận tiện cho việc bảo trì.
>>CÁC DÒNG SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
Thông số kỹ thuật xe lu lốp XCMG XP263
STT | Nội dung kỹ thuật | Đơn vị | Thông số |
1 | Khối lượng hoạt động tối thiểu | kg | 15000 |
2 | Khối lượng vận hành tối đa | kg | 26300 |
3 | Khối lượng nước gia tai | kg | 650 |
4 | Khối lượng gia tải sẵn | kg | 14550 |
5 | chiều rộng vệt lu | mm | 2360 |
6 | áp lực mặt đất | kPa | 200-470 |
7 | bán kính quay tối thiểu | mm | 7620 |
8 | Độ dốc lý thuyết | % | 20 |
9 | tốc độ lái xe | km/h | 0-8/0-17 |
10 | Động cơ | Sangchai/SC7H180.2G3 | |
11 | Công suất định mức | kw/r/phút | 132/1800 |
12 | Tiêu thu nhiên liêu định mức | g/kW.h | <233 |
13 | Đặc điểm kỹ thuật lốp | 13/80-20 | |
14 | Mẫu gai lốp | lốp không săm | |
15 | Số lượng lốp xe | 4 lốp trước và 5 lốp sau | |
16 | Chiều dài | mm | 4925 |
17 | Chiều cao | mm | 3370 |
18 | chiều rộng | mm | 2530 |
19 | Dung tích bình xăng | l | 170 |
20 | Dung tích bình chứa nước | l | 650 |
CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ XCMG VIỆT NAM
Hotline: 094 888 2556
Zalo: 094 888 2556
Email: [email protected]
Địa chỉ: 782C Quốc lộ 51, Phường An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
Reviews
There are no reviews yet.