Tổng quan về Xe lu lốp XCMG XP263
Với những cải tiến đáng kể về động cơ, hệ thống truyền động và hệ thống điều khiển, Xe lu XCMG XP263 mang đến hiệu suất đầm nén vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn tối đa cho người vận hành.
Động cơ tiên tiến, thân thiện với môi trường:
XP263 được trang bị động cơ diesel điều khiển điện tử Shangchai SC7H160.2G3, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO III. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ, độ tin cậy cao mà còn tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái với độ ồn thấp.
Truyền động thông minh, thích ứng linh hoạt:
Hệ thống truyền động của XP263 sử dụng bộ chuyển đổi mô-men xoắn và hộp số tự động biến thiên liên tục. Điều này cho phép xe lu tự động điều chỉnh lực kéo phù hợp với tải trọng, cải thiện độ ổn định và hiệu quả đầm nén. Đồng thời, động cơ luôn hoạt động ở điều kiện tối ưu, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
Hệ thống điều khiển an toàn, nâng cao hiệu quả phanh:
XP263 được trang bị hệ thống phanh khí nén với thể tích xi lanh lớn, đảm bảo an toàn khi phanh, đặc biệt là trong điều kiện địa hình miền núi. Hệ thống phanh mạch kép độc quyền mang lại hiệu quả phanh cao, tốc độ phản ứng nhanh và khoảng cách phanh ngắn. Công nghệ phanh tất cả các bánh xe nâng cao độ an toàn cho toàn bộ máy, phù hợp với mọi điều kiện làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Xe lu tĩnh bánh lốp XCMG XP263
- Xe lu bánh lốp XCMG XP263
- Nhãn hiệu: XCMG Trung Quốc
- Trọng lượng: 15.000kg
- Tải trọng làm việc: 26.300kg
- Tốc độ di chuyển: Max 20km/h
- Nhiên liệu: Dầu diesel
- Kích thước bao (mm): 5100x2851x3585mm
- Số lượng bánh trước: 4 bánh
- Số lượng bánh sau: 5 bánh
>>CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:
- Xe lu lốp XCMG XP262 tải trọng 26 Tấn
- Xe lu rung 2 cầu thủy lực 11 tấn XCMG XS113
- Xe lu lốp XCMG XP263, tải trọng 26 Tấn
Thông số kỹ thuật xe lu XCMG XP263 bánh lốp
STT | Nội dung kỹ thuật | Đơn vị | Thông số |
1 | Khối lượng hoạt động tối thiểu | kg | 15000 |
2 | Khối lượng vận hành tối đa | kg | 26300 |
3 | Khối lượng nước gia tai | kg | 650 |
4 | Khối lượng gia tải sẵn | kg | 14550 |
5 | chiều rộng vệt lu | mm | 2360 |
6 | áp lực mặt đất | kPa | 200-470 |
7 | bán kính quay tối thiểu | mm | 7620 |
8 | Độ dốc lý thuyết | % | 20 |
9 | tốc độ lái xe | km/h | 0-8/0-17 |
10 | Động cơ | Sangchai/SC7H180.2G3 | |
11 | Công suất định mức | kw/r/phút | 132/1800 |
12 | Tiêu thu nhiên liêu định mức | g/kW.h | <233 |
13 | Đặc điểm kỹ thuật lốp | 13/80-20 | |
14 | Mẫu gai lốp | lốp không săm | |
15 | Số lượng lốp xe | 4 lốp trước và 5 lốp sau | |
16 | Chiều dài | mm | 4925 |
17 | Chiều cao | mm | 3370 |
18 | chiều rộng | mm | 2530 |
19 | Dung tích bình xăng | l | 170 |
20 | Dung tích bình chứa nước | l | 650 |
Reviews
There are no reviews yet.