Các ưu điểm của dòng Xe lu rung 2 cầu thủy lực 11 tấn XCMG XS113
Xe lu XCMG rung 2 cầu XS113 11 tấn là sản phẩm mới được XCMG phát triển để cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu lớn như CAT, Sakai, Bomag, Dynapac. Với thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất đầm nén cao và độ tin cậy vượt trội, XS113 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thi công đường bộ, đường sắt, sân bay, bến cảng và các công trình công nghiệp.
Hiệu suất mạnh mẽ, vận hành bền bỉ:
- Động cơ DONGFENG CUMMINS tăng áp, làm mát bằng nước, tiêu thụ nhiên liệu thấp và dự trữ năng lượng lớn, đảm bảo hiệu suất làm việc cao trong thời gian dài.
- Bộ tản nhiệt công suất cao giúp xe lu hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Hệ thống lọc hai giai đoạn (bộ lọc sơ bộ và bộ lọc không khí) bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ.
- Bơm pít tông biến đổi và động cơ pít tông tạo thành hệ thống thủy tĩnh khép kín, nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống truyền động.
- Trục dẫn động ướt hạng nặng đảm bảo khả năng lái trong điều kiện khắc nghiệt.
Công nghệ đầm nén tiên tiến:
- Hệ thống rung thủy tĩnh với bơm piston và động cơ piston, tạo ra lực rung mạnh mẽ và ổn định.
- Tần số kép, biên độ kép cho phép điều chỉnh lực rung phù hợp với các loại vật liệu và yêu cầu đầm nén khác nhau.
- Cấu trúc buồng rung hình trụ bên trong với độ cứng và sức mạnh cao, đảm bảo hiệu quả đầm nén tối ưu.
- Vòng bi rung chuyên dụng có độ tin cậy cao và tuổi thọ lâu dài.
Thiết kế tiện dụng, thoải mái cho người lái:
- Lều lái tiêu chuẩn và tùy chọn điều hòa không khí tạo không gian làm việc thoải mái cho người vận hành.
- Khách hàng có thể lựa chọn trống trơn, trống chân không hoặc vỏ đệm chân tùy theo yêu cầu công trình.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE LU RUNG XCMG XS113
Nội dung | Đơn vị | Thông số |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | mm | 5940 x 2300 x 3150 |
Khoảng cách trục | mm | 3010 |
Đường kính trống lu | mm | 1513 |
Chiều rộng trống lu | mm | 2130 |
Chiều day trống lu | mm | 25 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 399 |
TRỌNG LƯỢNG LÀM VIỆC | ||
Trọng lượng vận hành | kg | 10400 |
Trọng lượng trên trục trước | kg | 5400 |
Trọng lượng trên trục sau | kg | 5000 |
Trải trọng tuyến tính tĩnh | kg/cm | 25.4 |
THÔNG SỐ HỆ THỐNG LÁI | ||
Tốc độ di chuyển số 1 | km/h | 7.5 |
Tốc dộ di chuyển số 2 | km/h | 10 |
Khả năng leo dốc | % | 40 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 6800 |
Qui cách lốp | 23.1-26 12PR | |
Áp suất lốp | KPa | 150 – 170 |
ĐỘNG CƠ | ||
Thương hiệu | Cummins Dongfeng | |
Model động cơ | 4BT3.9 | |
Công suất | kW | 93 |
Vòng tua máy lớn nhất | vòng/phút | 2200 |
Điện khởi động | V | 24 |
HỆ THỐNG RUNG | ||
Tần số rung | Hz | 30/35 |
Biên độ rung | mm | 1.8/0.9 |
Lực rung | kN | 240/158 |
Tổng quan Xe lu rung 2 cầu thủy lực 11 tấn XCMG XS113
>>CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:
- Xe lu lốp XCMG XP262 tải trọng 26 Tấn
- Xe lu rung XCMG XS142J 1 bánh sắt
Reviews
There are no reviews yet.