Ưu điểm của dòng Xe lu rung XCMG XS142J 1 bánh sắt
Với thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất đầm nén vượt trội và khả năng vận hành ổn định, Xe lu XCMG XS142J đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các dự án hiện đại.
Hiệu suất đầm nén tối ưu:
XS142J sở hữu trọng lượng vận hành lên đến 14000 kg, tạo ra lực rung mạnh mẽ (274/137 kN) với tần số rung 28 Hz và biên độ rung 1.9/0.95 mm. Điều này cho phép XS142J đạt hiệu quả đầm nén tối ưu cho các loại nền đất và vật liệu khác nhau.
Vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:
Xe được trang bị động cơ diesel Shanghai D4114ZG4B, làm mát bằng nước, tăng áp, công suất 103 kW tốc độ quay ước định 1800 vòng/phút. Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro II.
Thiết kế chắc chắn, độ bền cao:
XS142J có khung gầm vững chắc, bánh xe và trống rung được chế tạo từ vật liệu chống mài mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
An toàn và tiện lợi cho người vận hành:
Cabin rộng rãi, thoáng mát, tầm nhìn rộng, trang bị ghế điều chỉnh và hệ thống điều hòa, tạo sự thoải mái và an toàn cho người lái. Bán kính vòng quay nhỏ (6800 mm) giúp xe lu di chuyển linh hoạt trong không gian hẹp.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Trọng lượng vận hành: 14000 kg
- Lực rung: 274/137 kN
- Tần số rung: 28 Hz
- Biên độ rung: 1.9/0.95 mm
- Công suất động cơ: 103 kW
- Tốc độ di chuyển: 0-11.7 km/h (tiến), 0-5.02 km/h (lùi)
- Khả năng leo dốc: 30%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LU RUNG 1 BÁNH SẮT XCMG XS142J
STT | Mô tả | Đơn vị | XS142J |
---|---|---|---|
1. | Trọng lượng làm việc | Kg | 14000 |
2. | Trọng lượng phân bổ lên bánh rung | Kg | 7300 |
3. | Trọng lượng phân bổ lên trục | Kg | 6700 |
4. | Tải tĩnh (tuyến tính) | N/cm | 315 |
5. | Tần suất rung | Hz | 28 |
6. | Biên độ lý thuyết (cao/thấp) | Mm | 1.9/0.95 |
7. | Lực rung | kN | 274/137 |
8. | Phạm vi tốc độ | ||
Số tiến I |
Km/h | 2.85 | |
Số tiến II | 5.08 | ||
Số tiến III | 11.17 | ||
Số lùi I | 2.88 | ||
Số lùi II | 5.02 | ||
9. | Khoảng cách trục | Mm | 3040 |
10. | Chiều rộng bánh lu | Mm | 2130 |
11. | Khả năng leo dốc lý thuyết | % | 30 |
12. | Góc lái | + 300 | |
13. | Góc rung | + 110 | |
14. | Bán kính vòng cua nhỏ nhất | Mm | 6800 |
15. | Đường kính bánh rung | Mm | 1523 |
16. | Khoảng cách gầm nhỏ nhất | Mm | 431 |
17. | Model động cơ | D4114ZG4B | |
18. | Nhãn hiệu động cơ | Shangchai | |
19. | Kiểu động cơ | Làm mát bằng nước có tubô tăng áp | |
20. | Số lượng xilanh | 4 | |
21. | Tiêu chuẩn thải khí | Euro III | |
22. | Công suất ước định | KW | 103 |
23. | Tốc độ quay ước định | r/min | 1800 |
24. | Kích thước | Mm | 6010x2300x3200 |
25. | Áp suất hệ thống rung | Mpa | 16 |
26. | Áp suất hệ thống lái | Mpa | 16 |
27. | Quy cách lốp | 20.5-25 G23 | |
28. | Dung tích thùng nhiên liệu | L | 180 |
29. | Dung tích thùng dầu thủy lực | L | 170 |
>>CÁC DÒNG XE LU RUNG XCMG KHÁC:
- Máy lu rung XCMG XS143J 1 bánh sắt, tải trọng 14 Tấn
- Xe lu rung 2 cầu thủy lực 11 tấn XCMG XS113
Reviews
There are no reviews yet.