🚜 MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN – GIẢI PHÁP KINH TẾ CHO CÔNG TRÌNH VỪA VÀ NHỎ
🌟 Máy xúc lật LW300FN – Lựa chọn phổ thông, hiệu quả cao
Máy xúc lật XCMG LW300FN là dòng xe xúc lật phổ thông 3 tấn, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, vận hành đơn giản và chi phí đầu tư hợp lý. Đây là sản phẩm chủ lực của XCMG trong phân khúc tầm trung, phù hợp với các công trình vừa và nhỏ như trạm trộn, bãi vật liệu, mỏ đá nhỏ, công trình dân dụng hoặc vận chuyển nội bộ nhà máy.
“Gầu khỏe – Lốp lớn – Khung chắc – Máy xúc lật LW300FN luôn sẵn sàng cho mọi nhiệm vụ.”
📊 Thông số kỹ thuật máy xúc lật XCMG LW300FN
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | máy xúc lật XCMG LW300FN |
Dung tích gầu | 1.8 – 2.2 m³ |
Tải trọng nâng | 3.000 kg |
Trọng lượng vận hành | 10.200 kg |
Chiều cao xả tải | 2.9 – 3.1 m |
Công suất động cơ | 92 kW (Weichai hoặc Yuchai) |
Kích thước tổng thể | 7.1 x 2.4 x 3.2 m (DxRxC) |
Lốp tiêu chuẩn | 17.5-25 |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén |
Cabin | Kín, có điều hòa (tuỳ chọn) |
💡 Ưu điểm nổi bật của máy xúc lật LW300FN
✅ Nhỏ gọn – Cơ động – Dễ vận hành
- Thiết kế phù hợp với đường chật hẹp, bãi nhỏ.
- Bán kính quay nhỏ – dễ thao tác trong không gian hẹp.
✅ Gầu lớn – xúc khỏe
- Gầu tiêu chuẩn 2.0m³ xúc nhanh, đổ cao, hiệu suất cao hơn so với xe 3 tấn thông thường.
✅ Bền bỉ – Dễ sửa chữa – Phụ tùng sẵn
- Động cơ phổ thông Weichai – linh kiện thay dễ, phụ tùng rẻ.
- Hệ thống điện đơn giản – kỹ thuật viên tại công trường dễ bảo trì.
🏗 Ứng dụng thực tế của máy xúc lật LW300FN
- Trạm trộn bê tông nhỏ
- Bãi cát, bãi đá
- Kho than, nhà máy gạch
- Công trình dân dụng – vận chuyển vật liệu nội bộ
💰 Giá máy xúc lật XCMG LW300FN năm 2025
- Giá tham khảo: 850.000.000 VNĐ (đã VAT)
- Tặng kèm: gầu tiêu chuẩn 2.0m³, miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Hỗ trợ: Trả góp lãi suất 0.6%/tháng, thời hạn vay tới 5 năm
Lưu ý: Giá thay đổi theo cấu hình gầu, lốp, cabin và thời điểm mua hàng.
🔗 Liên kết nội bộ hỗ trợ SEO
- So sánh máy xúc lật 3 tấn XCMG LW300FN và XC938
- Bảng giá máy xúc lật XCMG mới nhất
- Phụ tùng thay thế và dịch vụ bảo trì LW300FN
📞 Liên hệ tư vấn và báo giá máy xúc lật LW300FN
CÔNG TY XCMG VIỆT NAM – Nhà phân phối chính hãng máy xúc lật XCMG tại Việt Nam
🌐 Website: https://mayxucxcmg.com
📲 Hotline/Zalo: 0978 108 773
📍 Địa chỉ: Số 19 tổ Bình Minh, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
🧠 Kết luận
Máy xúc lật XCMG LW300FN là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và đơn vị cần một thiết bị xúc lật nhỏ gọn – giá hợp lý – hiệu suất ổn định. Với thiết kế chắc chắn, chi phí đầu tư thấp, dễ vận hành và bảo trì – LW300FN đã và đang là mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam trong phân khúc xúc lật 3 tấn.
👉 Gõ “máy xúc lật LW300FN” – truy cập mayxucxcmg.com để nhận báo giá tốt nhất hôm nay!
>>SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ:
- Máy xúc lật XCMG LW300KN, gầu 2,2m3
- Xe Xúc Lật Đa Năng XCMG LW200KN Dung tích gầu 0.9-3m3
Thông số kỹ thuật Máy xúc lật XCMG LW300FN
Thông Số Kỹ Thuật Máy Xúc XCMG LW300FN được XCMG Việt Nam phân phối độc quyền như sau:
Nội dung kỹ thuật chính | ĐVT | Thông số kỹ thuật | ||
KÍCH THƯỚC XCMG LW300FN | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7050x2500x3118 | ||
Tâm trục | mm | – 2600 (Tâm trục dài nên chịu tải lớn, cân bằng đảm bảo khi nâng hạ) – Cầu xe là cầu đúc toàn bộ, cầu 3 tấn. | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | |||
Chiều cao xả tải lớn nhất | mm | 2980 ( Chiều cao xả đổ hợp lý phục vụ mỏ đá, mỏ quặng, trạm trộn..) | ||
Chiều cao nâng cần tối đa | mm | 3830 | ||
Cự ly bốc xếp hàng hóa | mm | 1010 – 1210 | ||
Độ leo dốc | (o) | 28 | ||
Góc đổ gầu | (o) | 45 | ||
Góc thu gầu | (o) | 45 | ||
Cự ly hai bánh | mm | 1850 | ||
Góc chuyển hướng | (o) | 38 | ||
TÍNH NĂNG MÁY XÚC XCMG LW300FN | ||||
Dung tích gầu | M3 | 2.2 m3 | ||
Trọng lượng nâng | kg | 3000 | ||
Trọng lượng toàn xe | kg | 10800 (tự trọng lớn giúp máy chống bênh đuôi khi nâng hạ) | ||
ĐỘNG CƠ QUẠT TRỰC TIẾP | ||||
Model | WP6G125E201 (Động cơ mới nhất, tiết kiệm nhất của Weichai; Động cơ Weichai deutz liên doanh với Đức) | |||
Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt trực tiếp | |||
Công xuất/ vòng tua máy | KW/r/min | 92/2200 ( Vòng tua ổn định, tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao) | ||
Dung tích xi lanh | ml | 6750 | ||
Momen xoắn cực đại | Nm | 500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | II | ||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN | ||||
Biến mô | Thủy lực hai tuabin | |||
Hộp số | Hộp số lớn – Loại bánh răng hành tinh (Hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt) | |||
Cần số | Hai số tiến một số lùi | |||
HẠNG MỤC SỐ CỦA XE XÚC XCMG LW300FN | ||||
Số tiến I | km | 0 – 13 | ||
Số tiến II | km | 0 – 38 | ||
Số lùi I | km | 0 – 17 | ||
HỆ THỐNG THỦY LỰC MÁY XÚC LẬT XCMG LW300 FN | ||||
Hình thức cộng hưởng | Điều khiển bằng tay | |||
Thời gian nâng, hạ ,đổ | < | 8.3 s | ||
HỆ THỐNG PHANH XÚC LẬT XCMG LW300FN | ||||
Hệ thống phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |||
Phanh phụ | Phanh tay | |||
HỆ THỐNG LÁI MÁY XÚC XCMG LW300FN | ||||
Hình thức | 5 dây | Thủy lực cộng hưởng | ||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE XCMG LW300FN | ||||
Dầu diêzel | L | 170 | ||
Dầu thủy lực | L | 175 (L-HM 46-68) | ||
Dầu máy động cơ | L | 14 ( 15W40) | ||
Dầu hộp số | L | 44 ( 8#) | ||
Dầu phanh | L | 4 ( DOT4) | ||
Dầu cầu | L | 2×18 (85W 90) | ||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP MÁY XÚC LẬT XCMG LW300FN | ||||
Qui cách lốp | Inch | 17.5-25 (Lốp 18 bố vải bền, chắc) | ||
Ca bin | – Cabin rộng rãi, thoải mãi. – Điều hòa nhập khẩu với 9 cửa gió, giàn nóng giàn lạnh để vị trí tách rời động cơ, nên không ảnh hưởng đến tản nhiệt động cơ. – Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ. – Cảnh báo hơi. – Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió. – Ghế mềm, điều chình theo ý muốn. |
Reviews
There are no reviews yet.