Điểm Nổi Bật Xe Cẩu Thủy Lực XCMG QY25K5-I
Hiệu Suất Vượt Trội của Xe Cẩu Thủy Lực XCMG QY25K5-I
- Cần trục dài 39,5m, hiệu suất dẫn đầu ngành với khả năng thích ứng đường tốt.
- Thiết kế cần trục U và đầu cần trục cắm tối ưu hóa khả năng mang tải và nâng hạ nhẹ nhàng.
- Công nghệ duỗi/thu cần độc đáo đảm bảo an toàn, ngăn ngừa hoạt động sai.
- Hệ thống điều khiển tối ưu với 8 bằng sáng chế, nâng, xoay, nâng hạ dễ dàng và đáng tin cậy.
- Hệ thống jib tiên tiến với hiệu suất nâng tuyệt vời, đảm bảo an toàn.
- Động cơ thủy lực mới với mô-men xoắn khởi động lớn, nâng hạ an toàn hơn.
- Bộ giới hạn mô-men xoắn thông minh với màn hình LCD, chẩn đoán lỗi chính xác.
Thiết Kế & Chất Lượng
- Cabin và buồng lái rộng rãi, thoải mái và dễ vận hành.
- 6 công nghệ sản xuất độc đáo đảm bảo chất lượng cao, giữ giá trị lâu dài.
Dịch Vụ & Uy Tín
- Báo cáo kiểm tra từ viện chuyên môn.
- Chi tiết bảo trì, sửa chữa đầy đủ.
- Nhượng quyền giá, tìm nguồn cung ứng chính hãng.
- Tân trang trực tiếp từ XCMG, tình trạng hoàn hảo.
- Chứng nhận chính thức từ XCMG và SGS.
Thông số sản phẩm Xe Cẩu Thủy Lực XCMG QY25K5-I
Mục | Đơn vị | ||
Kích thước | Tổng chiều dài | 12300 | mm |
Tổng chiều rộng | 2500 | mm | |
Tổng chiều cao | 3350 | mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng vận hành | 31750 | Kg |
Tải trục trước | 6550 | Kg | |
Tải trục sau | 25200 | Kg | |
Động cơ | Kiểu động cơ | SC8DK280Q3/WD615.329 | |
Công suất động cơ định mức | 206/2200 213/2200 | KW(r/phút) | |
Định mức mômen xoắn động cơ | 1112/1400 1160/1400 | N.m(r/phút) | |
Vận hành | đường kính | 80 | Km/h |
Đường kính quay tối thiểu | 22 | m | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 260 | mm | |
Góc tiếp cận | 16 | ||
Góc khởi hành | |||
Khả năng phân loại tối đa | 40 | % | |
Tiêu hao nhiên liệu là 100km | 37 | ||
Thông số lái xe | Tổng công suất nâng tối đa | 25 | t |
Bán kính hoạt động tối thiểu | 3000 | mm | |
Bán kính quay tại đuôi bàn xoay | 3.065 | m | |
Mômen nâng tối đa | 961 | KN.m | |
Chiều dài nâng cần trục cơ bản | 10.4 | m | |
Chiều dài nâng cần trục dài nhất với tay thứ cấp | 47.8 | m | |
Chiều dài nâng cần trục dài nhất | 39.5 | m | |
Khoảng cách giá đỡ dọc | 5.14 | m | |
Khoảng cách giá đỡ ngang | 6 | m | |
Tốc độ làm việc | Thời gian nâng của cần trục phụ | 68 | s |
Thời gian nâng cho cần trục mở rộng hoàn toàn | 150 | s | |
Tốc độ quay tối đa | 2.5 | r/phút | |
Tốc độ tối đa cho máy tời chính | 125 | m/phút | |
Tốc độ tối đa cho máy tời phụ | 125 | m/phút |
>>SẢN PHẨM ĐỀ XUẤT:
Reviews
There are no reviews yet.